Có 2 kết quả:
兴凯刺鳑鲏 xīng kǎi cì páng pí ㄒㄧㄥ ㄎㄞˇ ㄘˋ ㄆㄤˊ ㄆㄧˊ • 興凱刺鰟鮍 xīng kǎi cì páng pí ㄒㄧㄥ ㄎㄞˇ ㄘˋ ㄆㄤˊ ㄆㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
Acanthorhodeus chankaensis (small carp)
Từ điển Trung-Anh
Acanthorhodeus chankaensis (small carp)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh